Chế phẩm sinh học là gì?

Chế phẩm sinh học là gì

Ngày nay chế phẩm sinh học được sử dụng trong nhiều ngành nghề, lĩnh vực khác nhau. Đây được xem là nguyên liệu của tương lai và quan trọng với con người. Vậy chế phẩm sinh học là gì? Phân loại và những ứng dụng quan trọng.

Chế phẩm sinh học là gì ?

Chế phẩm sinh học là sản phẩm được làm từ một số thành phần của vật liệu sinh học hoặc tái tạo sinh học trong sản phẩm sinh học liên quan đến đầu vào có nguồn gốc sinh học, bao gồm nông nghiệp (như cây trồng và các chế phẩm từ cây trồng, ngũ cốc chưng cất khô) hoặc chế biến thực phẩm (sản phẩm phụ, dư lượng và các nguyên liệu đặc biệt).

Lâm nghiệp là một nguồn nguyên liệu sinh học tiềm năng khác nhưng sẽ không được thảo luận trong bài này. Tuy nhiên, không có định nghĩa về “sinh thái học” được chấp nhận rộng rãi, về cơ bản nó có thể được mô tả như một nền kinh tế dựa trên sản xuất bền vững các sản phẩm, toàn bộ hoặc một phần, từ các nguồn tái tạo.

Nó bao gồm tất cả các quá trình, từ sản xuất nguyên liệu thông qua giai đoạn chế biến để sản xuất các sản phẩm cuối cùng, ngoài các quá trình nghiên cứu, phát triển và thương mại hóa.

Dầu ăn được sản xuất từ chế phẩm sinh học
Dầu ăn được sản xuất từ chế phẩm sinh học

Ứng dụng của chế phẩm sinh học

Hiện nay chế phẩm sinh học được ứng dụng vào nhiều ngành sản xuất, năng lượng khác nhau gồm:

Năng lượng sinh học

Năng lượng sinh học được tạo ra ở dạng lỏng, rắn hoặc khí khi sinh khối được xử lý, sử dụng các quá trình vật lý, sinh hóa, nhiệt hóa và các quá trình khác.

Ethanol

Ethanol và diesel sinh học là hai loại nhiên liệu sinh học phổ biến nhất thường được pha trộn với xăng hoặc dầu diesel, tương ứng, để sử dụng làm nhiên liệu vận chuyển hoặc sưởi ấm.

Hiện nay, ngô và lúa mì là hai nguyên liệu chính cho sản xuất ethanol . Với ngô là nguyên liệu chính cho ethanol được sản xuất thông qua quá trình lên men sinh hóa. Tại Việt Nam thì xăng E5 được làm từ Ethanol đang được thay thế dần cho các loại xăng pha chì như E92 truyền thống.

Dầu diesel sinh học

Dầu diesel sinh học thường được sản xuất bằng cách chuyển hóa học của dầu thực vật, chất béo và mỡ nhờ một quá trình gọi là transesterfication. Đậu tương và canola là những ví dụ về các loại cây có dầu có thể được sử dụng trong sản xuất biodiesel.

Các dư lượng chế biến như dầu thực vật tái chế từ các nhà hàng và chất béo từ việc tạo hình động vật cũng có thể được xử lý thành dầu diesel sinh học. Vi tảo là thực vật thủy sinh quang hợp sản xuất và tích lũy một lượng dầu đáng kể có thể được sử dụng để sản xuất biodiesel. Nghiên cứu đang được tiến hành để mở rộng quy mô sản xuất tảo đến một cấp độ công nghiệp.

Dầu sinh học hoặc dầu nhiệt phân

Dầu sinh học được sản xuất bởi một quá trình nhiệt phân liên quan đến sự phân hủy nhiệt nhanh chóng của các vật liệu hữu cơ như gỗ và sinh khối nông nghiệp, trong trường hợp không có oxy. Chất lượng của dầu sinh học phụ thuộc vào loại sinh khối được sử dụng.

Dầu sinh học chất lượng cao có hàm lượng nước thấp và có thể thay thế cho dầu diesel, dầu nhiên liệu nặng, dầu nhiên liệu nhẹ hoặc khí tự nhiên làm nhiên liệu dễ cháy. Ngoài ra, một số loại dầu sinh học có chứa hóa chất có giá trị cao có ứng dụng công nghiệp hoặc y tế.

Dầu sinh học được làm từ chế phẩm sinh học
Dầu sinh học được làm từ chế phẩm sinh học

Biogas

Tiêu hóa kỵ khí là một quá trình trong đó các vật liệu hữu cơ như phân bón, dư lượng cây trồng nông nghiệp, cây năng lượng chuyên dụng và dư lượng chế biến thực phẩm được tiêu hóa bởi vi khuẩn, trong trường hợp không có oxy, để tạo ra biogas.

Khí sinh học thường chứa 50% -60% mêtan và 35% -40% carbon dioxide và có thể đốt cháy trực tiếp trong động cơ đốt trong để tạo ra năng lượng và nhiệt. Khí sinh học cũng có thể được tinh chế để sản xuất khí mê-tan chất lượng cao để bổ sung nguồn cung cấp khí tự nhiên.

Vật liệu sinh học

Được ứng dụng để sản xuất các thiết bị thực phẩm hay sản phẩm rắn, phục vụ nhu cầu sinh hoạt của con người gồm:

Biocomposites và Biofibres

Biofibres là sợi tái sinh, phân hủy sinh học được sản xuất từ ​​gỗ, dư lượng cây trồng nông nghiệp và các loại cây trồng có mục đích như cây gai dầu, lanh.

Biofibres hiện nay được sử dụng để sản xuất các cấu kiện (như cầu thang, sàn, cửa và kệ), và cho ngành xây dựng và đồ nội thất và có thể được sử dụng trong sản xuất giấy và hàng dệt chất lượng cao.

Biofibres có thể được pha trộn với polyme và nhựa dựa trên dầu mỏ để sản xuất vật liệu biocomposite bền hơn, bền hơn, có nhiều ứng dụng trong ô tô (ví dụ, tấm cửa), hàng không vũ trụ và các ngành sản xuất khác.

Bioplastics

Bioplastics là các polyme được sản xuất từ ​​các loại cây trồng tinh bột (ví dụ ngô, khoai tây, lúa mì) và các loại dầu thực vật (ví dụ, cải dầu hoặc đậu nành), chứ không phải là nguyên liệu dầu mỏ. Ví dụ, tinh bột ngô có thể được xử lý sinh hóa thành axit lactic, sau đó được chuyển hóa thành axit polylactic để sử dụng trong sản xuất nhựa sinh học.

Bioplastics có khả năng phân hủy sinh học và đang được áp dụng cho một số ứng dụng trong ngành bao bì, dao kéo, làm vườn và dược phẩm. Giá nhựa được liên kết trực tiếp với chi phí dầu thô, tăng thêm sự quan tâm trong sản xuất nhựa sinh học.

Hóa sinh

Ứng dụng trong Công nghiệp

Một số hóa chất công nghiệp truyền thống được sản xuất từ ​​dầu mỏ có thể được sản xuất từ ​​các nguồn thực vật. Dầu thực vật từ ngô, đậu tương và cải dầu cũng có thể được sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất các hóa chất như dung môi, chất bôi trơn, sáp và chất kết dính.

Chế biến sinh học hoặc hóa học của tinh bột thực vật như tinh bột ngô có thể sản xuất các hóa chất hữu cơ như axit axetic, axit succinic, glycerol và methanol, tất cả đều là nguyên liệu quan trọng để sản xuất các vật liệu sinh học có giá trị cao.

 Ứng dụng chế phẩm sinh học trong sản xuất

Dược sinh học

Dược sinh học là các hợp chất có nguồn gốc từ thực vật, chẳng hạn như vắc xin, kháng sinh và thuốc, có giá trị dược liệu. Cây có thể được biến đổi gen để sản xuất một loạt các hợp chất dược phẩm có giá trị và các enzyme công nghiệp.

Việc sản xuất các hợp chất hoạt động y tế trong thực vật có thể làm giảm đáng kể chi phí sản xuất, làm cho chúng rộng rãi hơn cho công chúng.

Mỹ phẩm

Một số mặt hàng như kem dưỡng da, xà phòng, dầu thực vật và chiết xuất thảo dược có thể được sản xuất từ ​​nguyên liệu thực vật.

Dầu thực vật, tinh bột, protein và dẫn xuất của chúng có thể được sử dụng làm nguyên liệu chính để sản xuất một số sản phẩm chăm sóc cá nhân là một phần của cuộc sống hàng ngày, bao gồm chất khử mùi, dầu gội, sản phẩm chăm sóc da, trang điểm, kem chống nắng, làm đẹp và sản phẩm vệ sinh cá nhân.

Lợi ích của chế phẩm sinh học

Việc tái chế các sản phẩm từ chế phẩm sinh học giúp tiết kiệm 1 phần nguyên liệu và góp phần bảo vệ môi trường. Dưới đây là những lợi ích cụ thể mà chế phẩm sinh học mang lại.

Lợi ích kinh tế xã hội

  • Gốp phần phát triển lĩnh vực kinh tế sinh học đa dạng và ổn định.
  • Đa dạng hóa trang trại do sử dụng bổ sung nguồn cấp nguyên liệu nông nghiệp.
  • Phát triển các ngành và sản phẩm mới.
  • Tăng cơ hội kinh tế cho cộng đồng nông thôn.
  • Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch không tái tạo.

Lợi ích môi trường

  • Giảm phát thải khí nhà kính trong sản xuất một số sản phẩm sinh học, thấp hơn so với sử dụng các sản phẩm từ dầu mỏ.
  • Tăng độ an toàn cho môi trường, giảm độc tính và phân hủy sinh học nhiều hơn.
  • Sản xuất bền vững nguyên liệu tái tạo.

Lợi ích môi trường

  • Giảm phát thải khí nhà kính trong sản xuất một số sản phẩm sinh học, thấp hơn so với sử dụng các sản phẩm từ dầu mỏ.
  • Tăng độ an toàn cho môi trường, giảm độc tính và phân hủy sinh học nhiều hơn.
  • Sản xuất bền vững nguyên liệu tái tạo.

Kết luận: Chế phẩm sinh học là nguyên liệu thân thiện với môi trường và là nguồn nguyên liệu sẽ được sử dụng phổ biến trong tương lại gần.

Trả lời